Hạng mục | Model | KLAW-160D | KLAW-200D | KLAW-240D |
Nguồn điện (Power supply |
| 3 pha - 380V -50HZ |
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kw | 484.6 | 605.7 | 726.8 |
kcal/h | 416,640 | 520,800 | 624,960 |
Phạm vi nhiệt độ |
| Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
Công suất tiêu thụ | kW | 162.4 | 218.0 | 262.0 |
Dòng điện vận hành 380V | A | 286.3 | 384.3 | 461.8 |
Dòng điện khởi động 380V | A | 906 | 1248 | 1520 |
Kiểm soát công suất | % | 8 cấp giảm tải (8-Step capacity control) 0~100% |
Máy nén Compresor | Kiểu |
| Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
Số lượng |
| 2 | 2 | 2 |
Chế độ khởi động |
| Y-△ Star-delta |
Vòng tua máy | R.p.m | 2950 |
Công suất ra | kW | 60x2 | 75x2 | 90x2 |
Công suất vào | kW | 70.2x2 | 97.8x2 | 119.8x2 |
Điện trở sưởi dầu | W | 300x2 | 300x2 | 300x2 |
Dầu máy lạnh | Loại dầu |
| SUNISO 4GS |
Số lượng nạp | L | 13x2 | 13x2 | 13x2 |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại môi chất |
| R-22 |
Số lượng nạp | kg | 48x2 | 60x2 | 72x2 |
Kiểu tiết lưu |
| Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
Dàn bay hơi | Loại |
| Ống chùm nắm ngang (Shell and tube) |
Đường kính ống | B | DN150 | DN150 | DN150 |
Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 83.3 | 104.2 | 125.0 |
Tổn thất áp | M | 6.0 | 6.6 | 7.0 |
Quạt Fan | Hướng thổi ra |
| Dạng thổi trên (Above blowing type) |
Loại |
| Dạng hướng trục (Propeller type) |
Công suấtx S.lg | kW | 0.59 x 20 |
Công suất vào | kW | 1.1 x 20 |
Lưu lượng gió | m3/min | 5300 |
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
| Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
Kích thước Dimensions | A | mm | 8000 | 8000 | 8000 |
B | mm | 2200 | 2200 | 2200 |
C | mm | 2300 | 2300 | 2300 |
D | mm | 100 | 100 | 100 |
E | mm | 1950 | 1950 | 1950 |
F | mm | 1940 | 1940 | 1940 |
Trọng lượng thực | kg | 6020 | 7100 | 7600 |
Trọng lượng hoạt động | kg | 6300 | 7450 | 7900
Hạng mục | Model | KLAW-050S | KLAW-060S | KLAW-080D | KLAW-100D | KLAW-120D | Nguồn điện (Power supply |
| 3 pha - 380V -50HZ | Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kw | 151.4 | 181.7 | 2472.3 | 302.8 | 363.32 | kcal/h | 130,200 | 156,240 | 208,320 | 260,400 | 312,400 | Phạm vi nhiệt độ |
| Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC | Công suất tiêu thụ | kW | 51.7 | 61.3 | 86.2 | 103.4 | 122.6 | Dòng điện vận hành 380V | A | 91.3 | 108.3 | 152.3 | 182.7 | 216.6 | Dòng điện khởi động 380V | A | 509 | 611 | 504 | 601 | 719 | Kiểm soát công suất | % | 0,25,50,75,100 | Máy nén Compresor | Kiểu |
| Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) | Số lượng |
| 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | Chế độ khởi động |
| Y-△ Star-delta | Vòng tua máy | R.p.m | 2950 | Công suất ra | kW | 37 | 45 | 30x2 | 37x2 | 45x2 | Công suất vào | kW | 47.3 | 56.9 | 39.8x2 | 47.3x2 | 56.9x2 | Điện trở sưởi dầu | W | 150 | 150 | 150x2 | 150x2 | 150x2 | Dầu máy lạnh | Loại dầu |
| SUNISO 4GS | Số lượng nạp | L | 7.5 | 7.5 | 7.5x2 | 7.5x2 | 7.5x2 | Môi chất lạnh Refrigerant | Loại môi chất |
| R-22 | Số lượng nạp | kg | 30 | 36 | 24x2 | 30x2 | 36x2 | Kiểu tiết lưu |
| Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) | Dàn bay hơi | Loại |
| Ống chùm nắm ngang (Shell and tube) | Đường kính ống | B | DN80 | DN80 | DN100 | DN100 | DN100 | Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 26.04 | 31.248 | 41.664 | 52.08 | 62.496 | Tổn thất áp | M | 5.8 | 5.8 | 58.2 | 6.0 | 6.3 | Quạt Fan | Hướng thổi ra |
| Dạng thổi trên (Above blowing type) | Loại |
| Dạng hướng trục (Propeller type) | Công suấtx S.lg | kW | 0.59 4 | 0.59 x4 | 0.59 x6 | 0.59 x8 | 0.59 x8 | Công suất vào | kW | 1.1 x4 | 1.1 x4 | 1.1 x6 | 1.1 x8 | 1.1 x8 | Lưu lượng gió | m3/min | 1000 | 1000 | 1500 | 2000 | 2000 | Thiết bị bảo vệ Protection devices |
| Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử | Kích thước Dimensions | A | mm | 2200 | 2200 | 2200 | 2200 | 2200 | B | mm | 2200 | 2200 | 3240 | 4280 | 4280 | C | mm | 2250 | 2250 | 2250 | 2250 | 2250 | D | mm | 900 | 900 | 2170 | 2170 | 2170 | E | mm | 2170 | 2170 | 1400 | 900/1025/900 | 900/1025/900 | Trọng lượng thực | kg | 1800 | 210 | 2700 | 3600 | 4200 | Trọng lượng hoạt động | kg | 1920 | 2250 | 2900 | 3840 | 4500 |
>>>>>> 
Hạng mục | Model | KLAW-160D | KLAW-200D | KLAW-240D | Nguồn điện (Power supply |
| 3 pha - 380V -50HZ | Công suất làm lạnh (Cooling capacity) | kw | 484.6 | 605.7 | 726.8 | kcal/h | 416,640 | 520,800 | 624,960 | Phạm vi nhiệt độ |
| Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC | Công suất tiêu thụ | kW | 162.4 | 218.0 | 262.0 | Dòng điện vận hành 380V | A | 286.3 | 384.3 | 461.8 | Dòng điện khởi động 380V | A | 906 | 1248 | 1520 | Kiểm soát công suất | % | 8 cấp giảm tải (8-Step capacity control) 0~100% | Máy nén Compresor | Kiểu |
| Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) | Số lượng |
| 2 | 2 | 2 | Chế độ khởi động |
| Y-△ Star-delta | Vòng tua máy | R.p.m | 2950 | Công suất ra | kW | 60x2 | 75x2 | 90x2 | Công suất vào | kW | 70.2x2 | 97.8x2 | 119.8x2 | Điện trở sưởi dầu | W | 300x2 | 300x2 | 300x2 | Dầu máy lạnh | Loại dầu |
| SUNISO 4GS | Số lượng nạp | L | 13x2 | 13x2 | 13x2 | Môi chất lạnh Refrigerant | Loại môi chất |
| R-22 | Số lượng nạp | kg | 48x2 | 60x2 | 72x2 | Kiểu tiết lưu |
| Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) | Dàn bay hơi | Loại |
| Ống chùm nắm ngang (Shell and tube) | Đường kính ống | B | DN150 | DN150 | DN150 | Lưu lượng nước lạnh | m3/h | 83.3 | 104.2 | 125.0 | Tổn thất áp | M | 6.0 | 6.6 | 7.0 | Quạt Fan | Hướng thổi ra |
| Dạng thổi trên (Above blowing type) | Loại |
| Dạng hướng trục (Propeller type) | Công suấtx S.lg | kW | 0.59 x 20 | Công suất vào | kW | 1.1 x 20 | Lưu lượng gió | m3/min | 5300 | Thiết bị bảo vệ Protection devices |
| Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử | Kích thước Dimensions | A | mm | 8000 | 8000 | 8000 | B | mm | 2200 | 2200 | 2200 | C | mm | 2300 | 2300 | 2300 | D | mm | 100 | 100 | 100 | E | mm | 1950 | 1950 | 1950 | F | mm | 1940 | 1940 | 1940 | Trọng lượng thực | kg | 6020 | 7100 | 7600 | Trọng lượng hoạt động | kg | 6300 | 7450 | 7900 | |